Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
meravellós
un vestit meravellós

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
minúscul
els brots minúsculs

trẻ
võ sĩ trẻ
jove
el boxejador jove

hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
un mitjà modern

không thông thường
thời tiết không thông thường
inusual
el temps inusual

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
sense núvols
un cel sense núvols

đóng
cánh cửa đã đóng
tancat
la porta tancada

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
bruta
l‘aire brut

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
somnolent
una fase somnolenta

sống động
các mặt tiền nhà sống động
vivent
façanes vives

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
caut
el noi caut
