Vocabulari

Aprèn adverbis – vietnamita

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
massa
La feina se m‘està fent massa pesada.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sol
Estic gaudint de la nit tot sol.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
per tot arreu
El plàstic està per tot arreu.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
de nou
Ell escriu tot de nou.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
però
La casa és petita però romàntica.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
al voltant
No s‘hauria de parlar al voltant d‘un problema.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
més
Els nens més grans reben més diners de butxaca.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
mig
El got està mig buit.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
just
Ella just s‘ha despertat.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
una mica
Vull una mica més.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
a sobre
Ell puja al terrat i s‘asseu a sobre.