Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
aparèixer
Un peix enorme va aparèixer de sobte a l’aigua.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
obrir
El nen està obrint el seu regal.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
comprovar
El dentista comprova la dentició del pacient.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
publicar
L’editorial publica aquestes revistes.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
matar
Ves amb compte, pots matar algú amb aquesta destral!
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
marxar
Quan el semàfor va canviar, els cotxes van marxar.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
contractar
El candidat va ser contractat.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continuar
La caravana continua el seu viatge.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
estirar-se
Estaven cansats i es van estirar.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
semblar
Com sembles?
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
mudar-se
El veí es muda.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
portar
No s’hauria de portar les botes dins de casa.