Slovník
Naučte se přídavná jména – francouzština

hài hước
trang phục hài hước
مضحك
التنكر المضحك

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف

bao gồm
ống hút bao gồm
مشمول
القشاوات المشمولة

đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
زوج عاشق

có lẽ
khu vực có lẽ
محتمل
المجال المحتمل

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
خارجي
وحدة تخزين خارجية

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية

chín
bí ngô chín
ناضج
قرع ناضج

Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
المصباح الضروري
