Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

ngọt
kẹo ngọt
sladký
sladké cukroví

què
một người đàn ông què
kulhavý
kulhavý muž

lén lút
việc ăn vụng lén lút
tajný
tajné mlsání

tích cực
một thái độ tích cực
pozitivní
pozitivní postoj

say rượu
người đàn ông say rượu
opilý
opilý muž

huyên náo
tiếng hét huyên náo
hysterický
hysterický křik

đóng
cánh cửa đã đóng
zamčený
zamčené dveře

có thể
trái ngược có thể
možný
možný opak

cổ xưa
sách cổ xưa
prastarý
prastaré knihy

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
milý
milá domácí zvířata

mắc nợ
người mắc nợ
zadlužený
zadlužená osoba
