Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
bláznivý
bláznivá myšlenka

muộn
công việc muộn
pozdní
pozdní práce

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
jedlý
jedlé chilli papričky

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
špinavý
špinavý vzduch

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
hravý
hravé učení

bão táp
biển đang có bão
bouřlivý
bouřlivé moře

lịch sử
cây cầu lịch sử
historický
historický most

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
hezký
hezká dívka

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolutní
absolutní pitelnost

trực tuyến
kết nối trực tuyến
online
online připojení

trắng
phong cảnh trắng
bílý
bílá krajina
