Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

cô đơn
góa phụ cô đơn
osamělý
osamělý vdovec

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
volný
volný zub

thành công
sinh viên thành công
úspěšný
úspěšní studenti

mắc nợ
người mắc nợ
zadlužený
zadlužená osoba

xanh
trái cây cây thông màu xanh
modrý
modré vánoční koule

say rượu
người đàn ông say rượu
opilý
opilý muž

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
vážný
vážná diskuze

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
úplný
úplná duha

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolutní
absolutní pitelnost

phi lý
chiếc kính phi lý
absurdní
absurdní brýle

thú vị
chất lỏng thú vị
zajímavý
zajímavá tekutina
