Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

công bằng
việc chia sẻ công bằng
spravedlivý
spravedlivé dělení

an toàn
trang phục an toàn
bezpečný
bezpečné oblečení

nghèo
một người đàn ông nghèo
chudý
chudý muž

bản địa
trái cây bản địa
domácí
domácí ovoce

hiếm
con panda hiếm
vzácný
vzácná panda

nhất định
niềm vui nhất định
nezbytný
nezbytné potěšení

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
hrozný
hrozný žralok

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
rozhořčený
rozhořčená žena

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ubohý
ubohé obydlí

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
svislý
svislá skála

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
vážný
vážná diskuze
