Slovník
Naučte se příslovce – vietnamština

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
dolů
Letí dolů do údolí.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
dolů
Spadne dolů z výšky.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
dolů
Dívají se na mě dolů.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nikdy
Člověk by nikdy neměl vzdát.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
teď
Mám mu teď zavolat?

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
kolem
Neměli bychom mluvit kolem problému.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na to
Vyleze na střechu a sedne si na to.

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
dříve
Byla dříve tlustší než teď.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
brzy
Tady brzy otevřou komerční budovu.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
společně
Učíme se společně v malé skupině.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
venku
Dnes jíme venku.
