Slovník

Naučte se slovesa – esperanto

cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
lükkama
Nad lükkasid mehe vette.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
läbi sõitma
Auto sõidab puu alt läbi.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
nägema välja
Kuidas sa välja näed?
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
tükeldama
Salati jaoks tuleb kurki tükeldada.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
saatma
Ta saadab kirja.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
lõpetama
Kas saad pusle lõpetada?
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
mööduma
Aeg möödub mõnikord aeglaselt.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
koju tulema
Isa on lõpuks koju tulnud!
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
purju jääma
Ta jäi purju.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
aktsepteerima
Mõned inimesed ei taha tõde aktsepteerida.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
mainima
Ülemus mainis, et ta vallandab ta.