Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
přiblížit se
Slimáci se k sobě přibližují.

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
převzít
Kobylky to převzaly.

đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
stačit
Salát mi na oběd stačí.

kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
kontrolovat
Mechanik kontroluje funkce auta.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tlačit
Sestra tlačí pacienta na vozíku.

giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
zabít
Bakterie byly po experimentu zabity.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
zařídit
Moje dcera chce zařídit svůj byt.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
řešit
Marně se snaží řešit problém.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
srazit
Vlak srazil auto.

phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
podávat
Dnes nám jídlo podává sám kuchař.

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
dívat se
Dívá se skrz díru.
