Ordliste

Lær adjektiver – Estisk

cms/adjectives-webp/94354045.webp
cudahî
penûsên cudahî
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adîl
parvekirina adîl
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
mayî
xwarina mayî
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/100613810.webp
şewitî
deryaya şewitî
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/1703381.webp
bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/59339731.webp
şaşbûn
mirovê şaşbûna çiya
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/172707199.webp
hêja
şêrînek hêja
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bezav
mirovê bezav
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/90941997.webp
daîmî
yatîra daîmî
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/127531633.webp
guhertin
pêşkêşî guhertin yê meyweyan
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/140758135.webp
şermok
nuvekî şermok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ