Ordliste
Lær adjektiver – Estisk

cudahî
penûsên cudahî
khác nhau
bút chì màu khác nhau

adîl
parvekirina adîl
công bằng
việc chia sẻ công bằng

mayî
xwarina mayî
còn lại
thức ăn còn lại

şewitî
deryaya şewitî
bão táp
biển đang có bão

bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

şaşbûn
mirovê şaşbûna çiya
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

hêja
şêrînek hêja
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

bezav
mirovê bezav
độc thân
người đàn ông độc thân

xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo

daîmî
yatîra daîmî
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

guhertin
pêşkêşî guhertin yê meyweyan
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
