Ordliste

Spansk – Adjektiver Øvelse

cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím