Ordliste
Lær adjektiver – Makedonsk

tiêu cực
tin tức tiêu cực
tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
den negativa nyheten

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
onödig
den onödiga paraplyet

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
total
en total flintskallig

giống nhau
hai mẫu giống nhau
giống nhau
hai mẫu giống nhau
lika
två lika mönster

công bằng
việc chia sẻ công bằng
công bằng
việc chia sẻ công bằng
rättvis
en rättvis delning

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
läskig
en läskig uppenbarelse

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
engelsktalande
en engelsktalande skola

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
kraftig
det kraftiga jordskalvet

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
veckovis
den veckovisa sophämtningen

có mây
bầu trời có mây
có mây
bầu trời có mây
molnig
den molniga himlen

Anh
tiết học tiếng Anh
Anh
tiết học tiếng Anh
engelsk
den engelska lektionen
