Ordliste

Lær adjektiver – Nederlandsk

cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽的
滑稽的胡子
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/124273079.webp
私人的
私人的游艇
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/169449174.webp
不寻常的
不寻常的蘑菇
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/105383928.webp
绿色的
绿色蔬菜
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/30244592.webp
寒酸的
寒酸的住所
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/111608687.webp
咸的
咸的花生
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/88260424.webp
未知的
未知的黑客
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/170182265.webp
特殊的
特殊的兴趣
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/171244778.webp
稀有的
稀有的熊猫
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/23256947.webp
恶劣的
一个恶劣的女孩
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/108332994.webp
无力的
无力的男人
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/94026997.webp
调皮的
调皮的孩子
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm