Ordliste
Lær adverbier – Indonesisk

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
पहिल्यांदा
सुरक्षा पहिल्यांदा येते.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
सुद्धा
कुत्रा टेबलावर सुद्धा बसू देण्यात येते.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ओलांडून
ती स्कूटराने रस्ता ओलांडून जाऊ इच्छिते.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.

lại
Họ gặp nhau lại.
परत
ते परत भेटले.

gần như
Bình xăng gần như hết.
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
एकटा
मी संध्याकाळ एकटा आनंदतो आहे.
