Ordliste
Lær verber – Nynorsk

नकारणे
मुलाने त्याचे अन्न नकारले.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

विकत घेणे
त्यांना घर विकत घ्यायचं आहे.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.

जीवन वाचवणे
डॉक्टरांनी त्याच्या जीवनाची जाण वाचवली.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

आमंत्रण देणे
आम्ही तुमच्या साठी नववर्षाच्या रात्रीच्या पार्टीसाठी आमंत्रण देतोय.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.

निरीक्षण करणे
इथे सर्व काही कॅमेराद्वारे निरीक्षित होत आहे.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

अंदर जाणे
ती समुद्रात अंदर जाते.
vào
Cô ấy vào biển.

आशा करणे
अनेक लोक युरोपमध्ये चांगलं भविष्य आहे, असा आशा करतात.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.

समोर असणे
तिथे किल्ला आहे - तो एकदम समोर आहे!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

जाण्याची गरज असणे
माझ्याकडून अतिशीघ्र सुट्टीची गरज आहे; मला जायला हवं!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!

दिसू
पाण्यात एक मोठा मासा अचानक दिसला.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
