Ordliste

Lær verber – Norsk

cms/verbs-webp/110667777.webp
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/38620770.webp
परिचय करवणे
तेल जमिनीत परिचय केला पाहिजे नाही.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/56994174.webp
बाहेर येण
अंड्यातून काय बाहेर येते?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/57481685.webp
वर्ष पुनरावृत्ती करणे
विद्यार्थ्याने वर्ष पुनरावृत्ती केली आहे.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/44782285.webp
पार करणे
ती तिच्या पतंगाला उडवते.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/92384853.webp
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/71502903.webp
अंदर येणे
वरच्या मजलीवर नवे पडजडील लोक अंदर येत आहेत.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/124750721.webp
सही करा!
येथे कृपया सही करा!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/94482705.webp
भाषांतर करणे
तो सहा भाषांमध्ये भाषांतर करू शकतो.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/109071401.webp
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/115153768.webp
स्पष्ट पाहणे
माझ्या नव्या चष्म्याद्वारे मला सर्व काही स्पष्टपणे दिसते.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/38753106.webp
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.