Ordliste
Lær verber – Portugisisk (BR)

टीपा घेणे
विद्यार्थी शिक्षक म्हणजे काहीही टीपा घेतात.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

वाहून आणणे
माझ्या कुत्र्याने मला कबुतर वाहून आणला.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

मागणे
माझ्या नात्याला मला खूप काही मागतो.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.

सोडणे
कोणताही खिडकी उघडली असल्यास चोरांला आमंत्रण देतो!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

भेटी देणे
ती पॅरिसला भेट देत आहे.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

मोजणे
ती मुद्रांची मोजणी करते.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

परतविणे
आई मुलगीला घरी परतवते.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

पाऊल मारणे
माझ्या या पायाने जमिनीवर पाऊल मारू शकत नाही.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

हवं असणे
तुम्हाला टायर बदलण्यासाठी जॅक हवं असतं.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.

येण
ती सोपात येत आहे.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
