Ordliste
Lær verber – Portugisisk (BR)

उत्तर देणे
ज्याला काही माहित असेल त्याने वर्गात उत्तर द्यावा.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

चुकले जाऊन घेणे
आज सगळं चुकले जाऊन घेतलेय!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

तुमच्याकडे येण
भाग्य तुमच्याकडे येत आहे.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

उडी मारणे
मुलगा उडी मारतो.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

परत जाणे
तो एकटा परत जाऊ शकत नाही.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

समजून घेणे
माझ्याकडून तुम्हाला समजत नाही!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

असणे
मासे, चिज आणि दूधमध्ये बरेच प्रोटीन असते.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.

बाहेर पडणे
ती गाडीतून बाहेर पडते.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.

विकणे
माल विकला जात आहे.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

मिश्रित करणे
ती फळरस मिश्रित करते.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
