Ordliste

Lær verber – Portugisisk (BR)

cms/verbs-webp/68212972.webp
उत्तर देणे
ज्याला काही माहित असेल त्याने वर्गात उत्तर द्यावा.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/122632517.webp
चुकले जाऊन घेणे
आज सगळं चुकले जाऊन घेतलेय!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/6307854.webp
तुमच्याकडे येण
भाग्य तुमच्याकडे येत आहे.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/103274229.webp
उडी मारणे
मुलगा उडी मारतो.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/111750395.webp
परत जाणे
तो एकटा परत जाऊ शकत नाही.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/106851532.webp
एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/68841225.webp
समजून घेणे
माझ्याकडून तुम्हाला समजत नाही!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/108520089.webp
असणे
मासे, चिज आणि दूधमध्ये बरेच प्रोटीन असते.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/40129244.webp
बाहेर पडणे
ती गाडीतून बाहेर पडते.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/853759.webp
विकणे
माल विकला जात आहे.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/81986237.webp
मिश्रित करणे
ती फळरस मिश्रित करते.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/92266224.webp
बंद करणे
तिने वीज बंद केली.
tắt
Cô ấy tắt điện.