Ordliste

Lær verber – Slovensk

cms/verbs-webp/19584241.webp
असणे
मुलांना त्यांच्या हातात फक्त जेबधन असते.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/51465029.webp
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/119302514.webp
कॉल करणे
मुलगी तिच्या मित्राला कॉल करत आहे.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/115207335.webp
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/79201834.webp
जोडणे
हा पूल दोन अडधळे जोडतो.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/87135656.webp
मागे पाहणे
ती माझ्याकडून मागे पाहून हसली.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/100434930.webp
समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/61826744.webp
तयार करणे
पृथ्वीला कोणी तयार केलं?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/118214647.webp
दिसणे
तुम्ही कसे दिसता?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/70624964.webp
मजा करणे
आम्ही मेळावाच्या जागेत खूप मजा केला!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/86196611.webp
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/33493362.webp
परत कॉल करणे
कृपया मला उद्या परत कॉल करा.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.