Wortschatz

Lerne Adjektive – Nynorsk

cms/adjectives-webp/80273384.webp
далек
далеко путовање
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/23256947.webp
зло
зло девојче
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/127531633.webp
разнолик
разнолика понуда воћа
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/131511211.webp
горак
горке грејпфрут
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/133394920.webp
фино
фина песковита плажа
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/132926957.webp
црн
црна хаљина
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/93014626.webp
здрав
здраво поврће
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/140758135.webp
хладан
хладно пиће
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
зло
зла претња
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/127929990.webp
пажљиво
пажљиво прање аута
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/90941997.webp
трајан
трајна финансијска инвестиција
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/134719634.webp
смешан
смешне браде
kỳ cục
những cái râu kỳ cục