Wortschatz
Lerne Adjektive – Ukrainisch

绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa

额外的
额外的收入
éwài de
éwài de shōurù
bổ sung
thu nhập bổ sung

曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo

干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

不公平的
不公平的工作分配
bù gōngpíng de
bù gōngpíng de gōngzuò fēnpèi
bất công
sự phân chia công việc bất công

安静的
一个安静的提示
ānjìng de
yīgè ānjìng de tíshì
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông

英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh

风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão

性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
