Wortschatz

Lerne Adjektive – Ukrainisch

cms/adjectives-webp/85738353.webp
绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/116622961.webp
当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/138057458.webp
额外的
额外的收入
éwài de
éwài de shōurù
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/116632584.webp
曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/133153087.webp
干净
干净的衣物
gānjìng
gānjìng de yīwù
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/97017607.webp
不公平的
不公平的工作分配
bù gōngpíng de
bù gōngpíng de gōngzuò fēnpèi
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/133548556.webp
安静的
一个安静的提示
ānjìng de
yīgè ānjìng de tíshì
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/127042801.webp
冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/117489730.webp
英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/100613810.webp
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/119674587.webp
性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/102271371.webp
同性恋的
两个同性恋男人
tóngxìngliàn de
liǎng gè tóngxìngliàn nánrén
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới