Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
nett
der nette Verehrer

chín
bí ngô chín
reif
reife Kürbisse

hiện diện
chuông báo hiện diện
anwesend
eine anwesende Klingel

mới
pháo hoa mới
neu
das neue Feuerwerk

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
gefährlich
das gefährliche Krokodil

trung tâm
quảng trường trung tâm
zentral
der zentrale Marktplatz

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
müde
eine müde Frau

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
unverheiratet
ein unverheirateter Mann

xanh lá cây
rau xanh
grün
das grüne Gemüse

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
gebraucht
gebrauchte Artikel

khó khăn
việc leo núi khó khăn
schwierig
die schwierige Bergbesteigung
