Wortschatz

Lernen Sie Verben – Bulgarisch

cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
začít běhat
Sportovec se chystá začít běhat.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
vystoupit
Prosím, vystupte na příštím výjezdu.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
přesvědčit
Často musí přesvědčit svou dceru, aby jedla.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestovat
Lidé protestují proti nespravedlnosti.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
způsobit
Cukr způsobuje mnoho nemocí.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
přistřihnout
Látka se přistřihává na míru.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
těšit se
Děti se vždy těší na sníh.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
měnit
Automechanik mění pneumatiky.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
zvednout
Kontejner je zvedán jeřábem.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
odehnat
Jeden labuť odehání druhou.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
vzít neschopenku
Musí si vzít neschopenku od doktora.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
hledat
Policie hledá pachatele.