Wortschatz

Lernen Sie Verben – Russisch

cms/verbs-webp/50245878.webp
टीपा घेणे
विद्यार्थी शिक्षक म्हणजे काहीही टीपा घेतात.
Ṭīpā ghēṇē
vidyārthī śikṣaka mhaṇajē kāhīhī ṭīpā ghētāta.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/109109730.webp
वाहून आणणे
माझ्या कुत्र्याने मला कबुतर वाहून आणला.
Vāhūna āṇaṇē
mājhyā kutryānē malā kabutara vāhūna āṇalā.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/20225657.webp
मागणे
माझ्या नात्याला मला खूप काही मागतो.
Māgaṇē
mājhyā nātyālā malā khūpa kāhī māgatō.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/68561700.webp
सोडणे
कोणताही खिडकी उघडली असल्यास चोरांला आमंत्रण देतो!
Sōḍaṇē
kōṇatāhī khiḍakī ughaḍalī asalyāsa cōrānlā āmantraṇa dētō!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/118003321.webp
भेटी देणे
ती पॅरिसला भेट देत आहे.
Bhēṭī dēṇē
tī pĕrisalā bhēṭa dēta āhē.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/103163608.webp
मोजणे
ती मुद्रांची मोजणी करते.
Mōjaṇē
tī mudrān̄cī mōjaṇī karatē.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/111615154.webp
परतविणे
आई मुलगीला घरी परतवते.
Parataviṇē
ā‘ī mulagīlā gharī paratavatē.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/91442777.webp
पाऊल मारणे
माझ्या या पायाने जमिनीवर पाऊल मारू शकत नाही.
Pā‘ūla māraṇē
mājhyā yā pāyānē jaminīvara pā‘ūla mārū śakata nāhī.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/102728673.webp
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.
Vara jāṇē
tō pāyaryā vara jātō.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/74693823.webp
हवं असणे
तुम्हाला टायर बदलण्यासाठी जॅक हवं असतं.
Havaṁ asaṇē
tumhālā ṭāyara badalaṇyāsāṭhī jĕka havaṁ asataṁ.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/35700564.webp
येण
ती सोपात येत आहे.
Yēṇa
tī sōpāta yēta āhē.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/100573928.webp
उडी मारून जाणे
गाय दुसर्या गायवर उडी मारली.
Uḍī mārūna jāṇē
gāya dusaryā gāyavara uḍī māralī.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.