Λεξιλόγιο
Μάθετε Επίθετα – Λετονικά

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomî
teqîna atomî

có mây
bầu trời có mây
erîşî
asmêna erîşî

không thông thường
loại nấm không thông thường
nebîrî
kuşkan nebîrî

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
merhamet
alîkariyeke merhamet

thú vị
chất lỏng thú vị
başîn
avêja başîn

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ferheng
şarapek ferheng

giống nhau
hai mẫu giống nhau
wekhev
du şêweyên wekhev

xanh
trái cây cây thông màu xanh
şîn
kulilkên şîn yên darê Krîsmasê

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
fransî
paytexta fransî

sống
thịt sống
xam
mişkek xam

huyên náo
tiếng hét huyên náo
xemgîn
jineke xemgîn
