Λεξιλόγιο

Μάθετε Επίθετα – Βιετναμεζικά

cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
δημοφιλής
ένα δημοφιλές συναυλία
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
σύγχρονος
ένα σύγχρονο μέσο
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ατελείωτος
ο ατελείωτος δρόμος
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
αργά
η αργή δουλειά
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
διάσημος
το διάσημο ναός
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
οριζόντιος
η οριζόντια γραμμή
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ξεκούραστος
ένας ξεκούραστος διακοπές
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
λευκός
το λευκό τοπίο
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ανεπιτυχής
μια ανεπιτυχής αναζήτηση σπιτιού
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
χρήσιμος
μια χρήσιμη συμβουλή
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ήσυχος
το αίτημα να είσαι ήσυχος
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
καθημερινός
το καθημερινό μπάνιο