Λεξιλόγιο
Μάθετε Ρήματα – Ισπανικά

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
jít dál
V tomto bodě nemůžete jít dál.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
představit
Představuje svou novou přítelkyni svým rodičům.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
rozumět
Nerozumím vám!

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
čekat
Musíme ještě čekat měsíc.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cestovat
Rádi cestujeme po Evropě.

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
milovat
Velmi miluje svou kočku.

chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
bojovat
Sportovci proti sobě bojují.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
prozkoumat
V této laboratoři se prozkoumávají vzorky krve.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
promluvit
Chce promluvit ke své kamarádce.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
srazit
Vlak srazil auto.

nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
poslouchat
Děti rády poslouchají její příběhy.
