Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Ταμίλ

cms/verbs-webp/29285763.webp
ถูกตัดตอน
ตำแหน่งงานหลายๆ ตำแหน่งจะถูกตัดตอนในบริษัทนี้เร็วๆ นี้
t̄hūk tạdtxn
tảh̄æǹng ngān h̄lāy«tảh̄æǹng ca t̄hūk tạdtxn nı bris̄ʹạth nī̂ rĕw«nī̂
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/90419937.webp
โกหก
เขาโกหกกับทุกคน
Koh̄k
k̄heā koh̄k kạb thuk khn
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/113811077.webp
นำมา
เขานำดอกไม้มาให้เธอเสมอ
nảmā
k̄heā nả dxkmị̂ mā h̄ı̂ ṭhex s̄emx
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ใช้เงิน
เธอใช้เงินทั้งหมดของเธอ
chı̂ ngein
ṭhex chı̂ ngein thậngh̄md k̄hxng ṭhex
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/90893761.webp
แก้ปัญหา
นักสืบแก้ปัญหา
kæ̂ pạỵh̄ā
nạks̄ụ̄b kæ̂ pạỵh̄ā
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/103910355.webp
นั่ง
คนมากมายนั่งอยู่ในห้อง
nạ̀ng
khn mākmāy nạ̀ng xyū̀ nı h̄̂xng
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/98561398.webp
ผสม
ศิลปินผสมสี.
P̄hs̄m
ṣ̄ilpin p̄hs̄m s̄ī.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/104907640.webp
รับ
เด็กถูกรับจากอนุบาล
rạb
dĕk t̄hūk rạb cāk xnubāl
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/101812249.webp
เข้า
เธอเข้าสู่ทะเล
k̄hêā
ṭhex k̄hêā s̄ū̀ thale
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/124740761.webp
หยุด
ผู้หญิงหยุดรถ
h̄yud
p̄hū̂h̄ỵing h̄yud rt̄h
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/116358232.webp
เกิดขึ้น
เกิดสิ่งไม่ดีขึ้น
keid k̄hụ̂n
keid s̄ìng mị̀ dī k̄hụ̂n
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/108295710.webp
สะกด
เด็กๆ กำลังเรียนรู้การสะกด
s̄akd
dĕk«kảlạng reīyn rū̂ kār s̄akd
đánh vần
Các em đang học đánh vần.