Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance

bản địa
rau bản địa
native
the native vegetables

say rượu
người đàn ông say rượu
drunk
a drunk man

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hourly
the hourly changing of the guard

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blue
blue Christmas ornaments

không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negative
the negative news

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ready
the almost ready house

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
fast
the fast downhill skier

cao
tháp cao
high
the high tower

cá nhân
lời chào cá nhân
personal
the personal greeting
