Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

giỏi
kỹ sư giỏi
competent
the competent engineer

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cloudless
a cloudless sky

cô đơn
góa phụ cô đơn
lonely
the lonely widower

đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer

cổ xưa
sách cổ xưa
ancient
ancient books

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
tiny
tiny seedlings

đơn lẻ
cây cô đơn
single
the single tree

đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure
