Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
stony
a stony path

không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather

bổ sung
thu nhập bổ sung
additional
the additional income

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explicit
an explicit prohibition

thật
tình bạn thật
true
true friendship

vội vàng
ông già Noel vội vàng
hasty
the hasty Santa Claus

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
quiet
the request to be quiet

trước
đối tác trước đó
previous
the previous partner

cay
phết bánh mỳ cay
spicy
a spicy spread

thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
