Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

khác nhau
bút chì màu khác nhau
different
different colored pencils

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cool
the cool drink

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
special
the special interest

bạc
chiếc xe màu bạc
silver
the silver car

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamic
the aerodynamic shape

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
done
the done snow removal

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
creepy
a creepy atmosphere

riêng tư
du thuyền riêng tư
private
the private yacht

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
annual
the annual increase

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
unfriendly
an unfriendly guy
