Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
timid
a timid man

tròn
quả bóng tròn
round
the round ball

gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti

chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
nice
the nice admirer

mặn
đậu phộng mặn
salty
salted peanuts

nhẹ
chiếc lông nhẹ
light
the light feather

không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love

chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
popular
a popular concert

sớm
việc học sớm
early
early learning
