Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

bạc
chiếc xe màu bạc
silver
the silver car

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
usual
a usual bridal bouquet

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
whole
a whole pizza

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
helpful
a helpful consultation

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
alert
an alert shepherd dog

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
serious
a serious mistake

đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits

không thể đọc
văn bản không thể đọc
unreadable
the unreadable text

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
mistakable
three mistakable babies

chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins
