Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
creepy
a creepy atmosphere

phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
quiet
a quiet hint

sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight

vội vàng
ông già Noel vội vàng
hasty
the hasty Santa Claus

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
evil
an evil threat

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
shiny
a shiny floor
