Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
creepy
a creepy atmosphere
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
quiet
a quiet hint
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
hasty
the hasty Santa Claus
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
evil
an evil threat
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
shiny
a shiny floor
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun