Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
the fine sandy beach

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
varied
a varied fruit offer

nâu
bức tường gỗ màu nâu
brown
a brown wooden wall

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
stupid
the stupid boy

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
stupid
the stupid talk

chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips

hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
smart
a smart fox

mùa đông
phong cảnh mùa đông
wintry
the wintry landscape

có lẽ
khu vực có lẽ
likely
the likely area

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings
