Vocabulary
Learn Adverbs – Vietnamese

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
down
He flies down into the valley.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
ever
Have you ever lost all your money in stocks?

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
out
She is coming out of the water.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
anytime
You can call us anytime.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
everywhere
Plastic is everywhere.

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
first
Safety comes first.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
just
She just woke up.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
around
One should not talk around a problem.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
long
I had to wait long in the waiting room.

đúng
Từ này không được viết đúng.
correct
The word is not spelled correctly.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
tomorrow
No one knows what will be tomorrow.
