Vocabulary
Learn Adverbs – Vietnamese

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
out
He would like to get out of prison.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
soon
She can go home soon.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
quite
She is quite slim.

không
Tôi không thích xương rồng.
not
I do not like the cactus.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
away
He carries the prey away.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
tomorrow
No one knows what will be tomorrow.
