Vocabulary
Learn Adjectives – Bulgarian

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жаман
жаман эсептөө

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
таануучу
таануучу боор дарбаза

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
дос көрөнбөгөн
дос көрөнбөгөн колдоо

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
милдеттүү
милдеттүү паспорт

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
толук
толук күмбөлөгөн

phía trước
hàng ghế phía trước
phía trước
hàng ghế phía trước
алдынкы
алдынкы ряд

đơn giản
thức uống đơn giản
đơn giản
thức uống đơn giản
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр

ngọt
kẹo ngọt
ngọt
kẹo ngọt
ак
ак конфет

đóng
mắt đóng
đóng
mắt đóng
жабык
жабык көздөр

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
аймактыган
аймактыган ой

rụt rè
một cô gái rụt rè
rụt rè
một cô gái rụt rè
үйкүндүү
үйкүндүү кыз
