Vocabulary
Learn Adjectives – Estonian

بھورا
بھوری لکڑی کی دیوار
nâu
bức tường gỗ màu nâu

خوفناک
خوفناک ماحول
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

تھوڑا
تھوڑا کھانا
ít
ít thức ăn

دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
nắng
bầu trời nắng

تاریک
تاریک آسمان
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hình dáng bay
hình dáng bay

مشابہ
دو مشابہ خواتین
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
độc thân
người đàn ông độc thân

مکمل
مکمل دانت
hoàn hảo
răng hoàn hảo

دور
دور کا سفر
xa
chuyến đi xa

سستی
سستی حالت
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
