Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
helpful
a helpful consultation

màu mỡ
đất màu mỡ
fertile
a fertile soil

vàng
chuối vàng
yellow
yellow bananas

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure

phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses

vật lý
thí nghiệm vật lý
physical
the physical experiment

chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips

chua
chanh chua
sour
sour lemons

què
một người đàn ông què
lame
a lame man

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
careful
a careful car wash
