Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
illegal
the illegal hemp cultivation

phát xít
khẩu hiệu phát xít
fascist
the fascist slogan

tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
dangerous
the dangerous crocodile

giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman

đậm đà
bát súp đậm đà
hearty
the hearty soup

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
crazy
a crazy woman

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
mistakable
three mistakable babies

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
hot
the hot fireplace

đỏ
cái ô đỏ
red
a red umbrella

mùa đông
phong cảnh mùa đông
wintry
the wintry landscape
