Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
edible
the edible chili peppers

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
technical
a technical wonder

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
sleepy
sleepy phase

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
a vertical rock

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heated
the heated reaction

lịch sử
cây cầu lịch sử
historical
the historical bridge

không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
loose
the loose tooth

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
effortless
the effortless bike path

ngày nay
các tờ báo ngày nay
today‘s
today‘s newspapers
