Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ready
the ready runners

mặn
đậu phộng mặn
salty
salted peanuts

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
unmarried
an unmarried man

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
funny
funny beards

tin lành
linh mục tin lành
Protestant
the Protestant priest

nắng
bầu trời nắng
sunny
a sunny sky

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
famous
the famous Eiffel tower

không thể
một lối vào không thể
impossible
an impossible access

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
serious
a serious mistake
