Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
a vertical rock

đơn lẻ
cây cô đơn
single
the single tree

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
public
public toilets

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
dangerous
the dangerous crocodile

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blue
blue Christmas ornaments

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
the radical problem solution

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
strict
the strict rule

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
limited
the limited parking time

còn lại
thức ăn còn lại
remaining
the remaining food

độc thân
người đàn ông độc thân
single
the single man
