Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
careful
a careful car wash

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
terrible
the terrible shark

đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door

có lẽ
khu vực có lẽ
likely
the likely area

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
annual
the annual increase

phía trước
hàng ghế phía trước
front
the front row

khô
quần áo khô
dry
the dry laundry

gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti

quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
the national flags

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
helpful
a helpful consultation

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
unbelievable
an unbelievable disaster
