Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl

ngang
đường kẻ ngang
horizontal
the horizontal line

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman

màu mỡ
đất màu mỡ
fertile
a fertile soil

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
divorced
the divorced couple

nhẹ
chiếc lông nhẹ
light
the light feather

chính xác
hướng chính xác
correct
the correct direction

nghèo
một người đàn ông nghèo
poor
a poor man

say rượu
người đàn ông say rượu
drunk
a drunk man

uốn éo
con đường uốn éo
curvy
the curvy road

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
serious
a serious discussion
