Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
little
little food
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
the fine sandy beach
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
fixed
a fixed order
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
smart
the smart girl
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
fair
a fair distribution
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
jealous
the jealous woman
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastic
a fantastic stay
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman