Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

ít
ít thức ăn
little
little food

tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
the fine sandy beach

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
fixed
a fixed order

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs

thông minh
cô gái thông minh
smart
the smart girl

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car

công bằng
việc chia sẻ công bằng
fair
a fair distribution

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
jealous
the jealous woman

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastic
a fantastic stay
